Có 2 kết quả:

两脚架 liǎng jiǎo jià ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄚˋ兩腳架 liǎng jiǎo jià ㄌㄧㄤˇ ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bipod (supporting a machine gun etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bipod (supporting a machine gun etc)

Bình luận 0